Có 2 kết quả:
編曲 biān qǔ ㄅㄧㄢ ㄑㄩˇ • 编曲 biān qǔ ㄅㄧㄢ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compose (music)
(2) arrangement
(2) arrangement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compose (music)
(2) arrangement
(2) arrangement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0