Có 2 kết quả:

編曲 biān qǔ ㄅㄧㄢ ㄑㄩˇ编曲 biān qǔ ㄅㄧㄢ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to compose (music)
(2) arrangement

Từ điển Trung-Anh

(1) to compose (music)
(2) arrangement